Thực đơn
Yaya Sanogo Thống kê sự nghiệpCập nhật vào 12 tháng 9 năm 2015
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp quốc gia | Cúp liên đoàn | Châu Âu | Khác | Tổng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | |
Auxerre | 2009–10 | Ligue 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | — | — | — | 2 | 0 | ||
2010–11 | Ligue 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | — | 0 | 0 | ||
2011–12 | Ligue 1 | 7 | 1 | 2 | 0 | — | — | — | 9 | 1 | |||
2012–13 | Ligue 2 | 13 | 10 | 0 | 0 | — | — | — | 13 | 10 | |||
Tổng | 21 | 11 | 3 | 0 | — | 0 | 0 | — | 24 | 11 | |||
Arsenal | 2013–14 | Premier League | 8 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | — | 14 | 0 |
2014–15 | Premier League | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 1 | |
Crystal Palace (mượn) | 2014–15 | Premier League | 10 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | — | — | 11 | 1 | |
Ajax (mượn) | 2015–16 | Eredivisie | 3 | 0 | 0 | 0 | — | 2 | 0 | — | 5 | 0 | |
Tổng sự nghiệp | 76 | 26 | 8 | 1 | 0 | 0 | 6 | 1 | 1 | 0 | 91 | 28 |
Thực đơn
Yaya Sanogo Thống kê sự nghiệpLiên quan
Yaya Touré Yaya Sanogo Yayaya Yayah Kallon Yaya Kerim Yayakırıldık, Akhisar Yayalar, Kozluk Yaya, Çan Yayabaşı, Tekirdağ Yayalar, BitlisTài liệu tham khảo
WikiPedia: Yaya Sanogo http://www.soccerbase.com/players/player.sd?player... http://www.lequipe.fr/Football/FootballFicheJoueur... http://www.lfp.fr/joueur/sanogo-yaya http://www.mirror.co.uk/sport/football/news/scouti...